Máy tách màu gạo năng suất 0.6~1.8T/h, 220V/50Hz, <2kW
Tham khảo:
>>> máy tách màu các loại nhựa kể cà từ rác thải
>>> máy tách màu gạo
>>> máy tách màu ngô
>>> máy tách màu ngũ cốc
>>> máy tách màu chè xanh
>>> máy tách màu hạt hướng dương
>>> máy tách màu rau củ quả
>>> máy tách màu đậu phộng
>>> máy tách màu khoáng sản
>>> máy tách màu cà phê
>>> máy tách màu hải sản (tôm, cua, cá., rong biển…)
Ưu điểm máy
- Hệ thống LED chiếu sáng tương lai, tân tiến nhất hiện nay, có tuổi thọ cao, ổn định
- Camera NiKon 5400pixels tiêu cự linh hoạt với độ nhạy thu
- Bộ Ejector với tần số xử lý một tỷ lần chât lượng EU-Germany
- Bộ xử lý và chíp CCD USA, chịp ARM xử lý hình ảnh nhập khử từ Anh Quốc
- Chế độ bảo hành 12 thang miễn phí 100% (theo yêu tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Các loại vật liệu tách:
Tấ cả các loại gạo giống như gạo của Thailand, gạo vang, gạo đen, gạo tấm, gạo nếp….
Thông số kỹ thuật máy tách màu gạo
Model | SR1 | SR1-II | SR1-III | SR2 |
Năng suất máy (T/H) | 0.5-1.5 | 0.6-1.8 | 0.6-1.8 | 0.7-2 |
Nguồn(V) | AC220V/50HZ | AC220V/50HZ | AC220V/50HZ | AC220V/50HZ |
Công suất(KW) | <2.0 | <2.0 | <2.0 | <3.0 |
Trọng lượng(KG) | 475 | 400 | 400 | 700 |
Kích thước (L*W*H/MM) | 1026*1570*1850 | 1000*1540*1750 | 1000*1540*1750 | 2764*1570*1850 |
Khí tiêu thụ | 0.9 m³/min | 0.9 m³/min | 0.9 m³/min | 3 m³/min |
Áp khí yêu cầu | 0.6-0.8mpa | 0.6-0.8mpa | 0.6-0.8mpa | 0.6-0.8mpa |
Công suất máy khí nén | 7.5kw | 7.5kw | 7.5kw | 7.5kw |
Tháp khí | 500L | 500L | 500L | 1000L |
Chế độ làm mát | Làm mát gió | Làm mát gió | Làm mát gió | Làm mát gió |
Độ phân giải mini( mm²) | 0.03 | 0.03 | 0.03 | 0.03 |
No comments:
Post a Comment