Đồng hồ đo lưu lượng Nico Flow(Japan)

Phạm vi ứng dụng đo: lưu lượng xăng dầu, lưu lượng dầu thực vật, lưu lượng nước nóng, nước lạnh.....
Size: 1 /4B, 1/2B for screw connection, 15A, 20A for flange connection
độ nhớt :0.4~100mPa·s (100mPa·s and over)
nhiệt độ làm việc: (5~120℃)
áp suất làm việc 1.0MPa or less (21.0MPa or less)
cấp chính xác đồng hồ đo lưu lượng : Within ±0.75%
loại vật liệu của đồng hồ đo lưu lượng : LS: SCS14, S2: SUS316, VV: PVC
lớp bảo vệ ngoài của đồng hồ (Exd II BT4X) is available.
lưu lượng đông hồ theo yêu cầu
đồng hồ đo có kết nối với các thiết bị khác
các yên cầu khác về thông số đồng hồ đo lưu lượng xăng dầu vui lòng liên hệ trực tiếp với công ty chúng tôi.
Thông số lựa chọn Đồng hồ đo lưu lượng Nico Flow(Japan)
Flow Range for NH type (L/h)
| Viscosity (mPa・s) | 0.4~ | 0.8~ | 1~ | 3~ | 10~100 |
| Liquid
Model
| Gasoline |
Water &
equivalents
| Kerosene | Light oil |
A/B
Heavy oi
|
NH10MO
NH10LO
NH10LM
NH10LL
NH10LG
|
3~ 15
7~ 50
12~ 100
15~ 200
40~ 600
|
3~ 15
7~ 50
12~ 100
15~ 200
30~ 600
|
3~15
7~ 50
8~ 100
10~ 200
20~ 600
|
1~ 15
2~ 50
5~ 100
8~ 200
15~ 600
|
0.5~ 15
1~ 50
2~ 100
4~ 200
10~ 600
|
No comments:
Post a Comment